1.
401. 問題 [もんだい] : vấn đề, câu hỏi
402. 必要 [ひつよう] : cần thiết
403. もつ [もつ] : bền
404. 開く [あく] : mở
405. 昨年 [さくねん] : năm ngoái
406. 治る [なおる] : khỏi (bệnh)
407. ドル [ドル] : đô la
408. システム [システム] : hệ thống
409. 以上 [いじょう] : hơn
410. 最近 [さいきん] : gần đây
402. 必要 [ひつよう] : cần thiết
403. もつ [もつ] : bền
404. 開く [あく] : mở
405. 昨年 [さくねん] : năm ngoái
406. 治る [なおる] : khỏi (bệnh)
407. ドル [ドル] : đô la
408. システム [システム] : hệ thống
409. 以上 [いじょう] : hơn
410. 最近 [さいきん] : gần đây
2.
411. 世界 [せかい] : thế giới
412. コンピューター : máy tính
413. やる [やる] : làm
414. 意味 [いみ] : ý nghĩa
415. 増える [ふえる] : tăng
416. 選ぶ [えらぶ] : lựa chọn
417. 生活 [せいかつ] : sinh hoạt
418. 進める [すすめる] : thúc đẩy
419. 続ける [つづける] : tiếp tục
420. ほとんど [ほとんど] : hầu hết
411. 世界 [せかい] : thế giới
412. コンピューター : máy tính
413. やる [やる] : làm
414. 意味 [いみ] : ý nghĩa
415. 増える [ふえる] : tăng
416. 選ぶ [えらぶ] : lựa chọn
417. 生活 [せいかつ] : sinh hoạt
418. 進める [すすめる] : thúc đẩy
419. 続ける [つづける] : tiếp tục
420. ほとんど [ほとんど] : hầu hết
3.
421. 会社 [かいしゃ] : công ty
422. 家 [いえ] : nhà
423. 多く [おおく] : nhiều
424. 話 [はなし] : câu chuyện
425. 上がる [あがる] : nâng lên, đưa lên
426. もう [もう] : lại
427. 集める [あつめる] : tập hợp
428. 声 [こえ] : giọng nói
429. 初めて [はじめて] : lần đầu
430. 変わる [かわる] : thay đổi
421. 会社 [かいしゃ] : công ty
422. 家 [いえ] : nhà
423. 多く [おおく] : nhiều
424. 話 [はなし] : câu chuyện
425. 上がる [あがる] : nâng lên, đưa lên
426. もう [もう] : lại
427. 集める [あつめる] : tập hợp
428. 声 [こえ] : giọng nói
429. 初めて [はじめて] : lần đầu
430. 変わる [かわる] : thay đổi
4.
431. まず [まず] : đầu tiên
432. 社会 [しゃかい] : xã hội
433. プログラム [プログラム] : chương trình
434. 力 [ちから] : thể lực
435. 今回 [こんかい] : lần này
436. 予定 [よてい] : dự định
437. まま [まま] : vẫn
438. テレビ [テレビ] : ti vi
439. 減る [へる] : giảm
440. 消える [きえる] : biến mất
431. まず [まず] : đầu tiên
432. 社会 [しゃかい] : xã hội
433. プログラム [プログラム] : chương trình
434. 力 [ちから] : thể lực
435. 今回 [こんかい] : lần này
436. 予定 [よてい] : dự định
437. まま [まま] : vẫn
438. テレビ [テレビ] : ti vi
439. 減る [へる] : giảm
440. 消える [きえる] : biến mất
5.
441. 家族 [かぞく] : gia đình
442. 比べる [くらべる] : so sánh
443. 生まれる [うまれる] : sinh ra
444. ただ [ただ] : miễn phí
445. これら [これら] : những cái này
446. 調べる [しらべる] : điều tra, kiểm tra
447. 事故 [じこ] : tai nạn, sự cố
448. 電話 [でんわ] : điện thoại
449. 外国 [がいこく] : ngoại quốc
450. 銀行 [ぎんこう] : ngân hàng
441. 家族 [かぞく] : gia đình
442. 比べる [くらべる] : so sánh
443. 生まれる [うまれる] : sinh ra
444. ただ [ただ] : miễn phí
445. これら [これら] : những cái này
446. 調べる [しらべる] : điều tra, kiểm tra
447. 事故 [じこ] : tai nạn, sự cố
448. 電話 [でんわ] : điện thoại
449. 外国 [がいこく] : ngoại quốc
450. 銀行 [ぎんこう] : ngân hàng
6.
451. 十分 [じゅうぶん] : đủ
452. あまり [あまり] : không… lắm (ví dụ không ngon lắm)
453. 写真 [しゃしん] : bức ảnh
454. 繰り返す [くりかえす] : lặp lại
455. 種類 [しゅるい] : loại
456. 意見 [いけん] : ý kiến
457. 新聞 [しんぶん] : báo
458. 文章 [ぶんしょう] : văn chương
459. 目立つ [めだつ] : nổi bật
460. 相手 [あいて] : đối phương
451. 十分 [じゅうぶん] : đủ
452. あまり [あまり] : không… lắm (ví dụ không ngon lắm)
453. 写真 [しゃしん] : bức ảnh
454. 繰り返す [くりかえす] : lặp lại
455. 種類 [しゅるい] : loại
456. 意見 [いけん] : ý kiến
457. 新聞 [しんぶん] : báo
458. 文章 [ぶんしょう] : văn chương
459. 目立つ [めだつ] : nổi bật
460. 相手 [あいて] : đối phương
7.
461. 病院 [びょういん] : bệnh viện
462. 厚い [あつい] : dày
463. 忙しい [いそがしい] : bận rộn
464. 薄い [うすい] : mỏng, nhạt
465. 川 [かわ] : sông
466. 暗い [くらい] : tối
467. クラス [クラス] : lớp học
468. 黒い [くろい] : đen
469. バス [バス] : xe bus
470. 青い [あおい] : màu xanh nước biển
461. 病院 [びょういん] : bệnh viện
462. 厚い [あつい] : dày
463. 忙しい [いそがしい] : bận rộn
464. 薄い [うすい] : mỏng, nhạt
465. 川 [かわ] : sông
466. 暗い [くらい] : tối
467. クラス [クラス] : lớp học
468. 黒い [くろい] : đen
469. バス [バス] : xe bus
470. 青い [あおい] : màu xanh nước biển
8.
471. 買い物 [かいもの] : mua sắm
472. 薬 [くすり] : thuốc
473. 砂糖 [さとう] : đường
474. 休み [やすみ] : ngày nghỉ
475. 郵便局 [ゆうびんきょく] : bưu điện
476. 住所 [じゅうしょ] : địa chỉ
477. こちら [こちら] : phía này
478. 財布 [さいふ] : cái ví
479. パスポート [パスポート] : hộ chiếu
480. 椅子 [いす] : cái ghế
481. 可愛い [かわいい] : dễ thương
471. 買い物 [かいもの] : mua sắm
472. 薬 [くすり] : thuốc
473. 砂糖 [さとう] : đường
474. 休み [やすみ] : ngày nghỉ
475. 郵便局 [ゆうびんきょく] : bưu điện
476. 住所 [じゅうしょ] : địa chỉ
477. こちら [こちら] : phía này
478. 財布 [さいふ] : cái ví
479. パスポート [パスポート] : hộ chiếu
480. 椅子 [いす] : cái ghế
481. 可愛い [かわいい] : dễ thương
9.
482. お祖父さん [おじいさん] : ông
483. 切手 [きって] : tem thư
484. 涼しい [すずしい] : mát mẻ
485. いくつ [いくつ] : bao lâu, bao nhiêu tuổi
486. メニュー [メニュー] : thực đơn
487. 電気 [でんき] : điện
488. 勝つ [かつ] : chiến thắng
489. 負ける [まける] : thua
490. 建てる [たてる] : xây dựng
482. お祖父さん [おじいさん] : ông
483. 切手 [きって] : tem thư
484. 涼しい [すずしい] : mát mẻ
485. いくつ [いくつ] : bao lâu, bao nhiêu tuổi
486. メニュー [メニュー] : thực đơn
487. 電気 [でんき] : điện
488. 勝つ [かつ] : chiến thắng
489. 負ける [まける] : thua
490. 建てる [たてる] : xây dựng
10.
491. 日記 [にっき] : nhật kí
492. 売り切れ [うりきれ] : bán hết
493. お巡りさん [おまわりさん] : cảnh sát
494. 目覚まし時計 [めざましどけい] : đồng hồ báo thức
495. レシート [レシート] : biên nhận
496. ティッシュ [ティッシュ] : giấy tissiu
497. 歯ブラシ [はブラシ] : bàn chải đánh răng
498. 下りる [おりる] : xuống, đi xuống
499. 洗う [あらう] : rửa
500. パート [パート] : làm thêm
491. 日記 [にっき] : nhật kí
492. 売り切れ [うりきれ] : bán hết
493. お巡りさん [おまわりさん] : cảnh sát
494. 目覚まし時計 [めざましどけい] : đồng hồ báo thức
495. レシート [レシート] : biên nhận
496. ティッシュ [ティッシュ] : giấy tissiu
497. 歯ブラシ [はブラシ] : bàn chải đánh răng
498. 下りる [おりる] : xuống, đi xuống
499. 洗う [あらう] : rửa
500. パート [パート] : làm thêm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét